Điểm chuẩn chính thức hơn 116 trường Đại học, Cao Đẳng 2013

lion

Moderator
Staff member
Ngay sau khi Bộ GD&DDT công bố điểm sàn, các trường đại học, cao đăng cũng lần lượt công bố điểm chuẩn. Hiện nay đã có hơn 116 trường có điểm chuẩn chính thức 2013

Các trường đã có điểm chuẩn chính thức (Click vào tên trường để xem chi tiết):
116. DQB - Đại học Quảng Bình
115. ZNH - ĐH Văn hóa - Nghệ thuật quân đội (Hệ dân sự phía Bắc)
114. ZNS - ĐH Văn hóa - Nghệ thuật quân đội (Hệ dân sự phía Nam)
113. DMT - Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
112. VHH - Đại học Văn hóa Hà Nội
111. HHK - Học Viện Hàng Không Việt Nam
110. YKV - Đại học Y Khoa Vinh
109. LDA - Đại học Công Đoàn
108. TDB - Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh
107. KTS - Đại học Kiến Trúc TP HCM
106. NHP - Học viện Ngân hàng (tại Phân viện Phú...
105. NHH - Học viện Ngân Hàng
104. DTU - Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Thái Nguyên
103. DTE - ĐH Thái Nguyên - ĐH Học Kinh Tế - Quản Trị...
102. DTK - ĐH Thái Nguyên - ĐH Kỹ Thuật Công Nghiệp
101. DTN - ĐH Thái Nguyên - ĐH Nông Lâm
100. DTS - ĐH Thái Nguyên - ĐH Sư Phạm
099. DTZ - ĐH Thái Nguyên - ĐH Khoa học
098. DTC - ĐH Thái Nguyên - ĐH Công nghệ thông tin và...
097. DTF - ĐH Thái Nguyên - Khoa ngoại ngữ
096. DTQ - ĐH Thái Nguyên - Khoa Quốc tế
095. DTT - Đại học Tôn Đức Thắng
094. DTM - Đại Học Tài Nguyên Và Môi Trường TP. HCM
093. MBS - Đại học Mở TP. HCM
092. QSX - Đại học KHXH và NV - ĐH Quốc Gia TP HCM
091. TMA - Đại học Thương Mại
090. DDC - Cao Đẳng Công Nghệ Đà Nẵng
089. NTT - Đại học Nguyễn Tất Thành
088. DDI - Cao Đẳng CNTT Đà Nẵng
087. QST - Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP HCM
086. QSB - Đại học Bách Khoa TP HCM
085. DCN - Đại học Công nghiệp HN
084. DDK - Đại học Đà Nẵng - Đại học Bách Khoa
083. DDQ - Đại học Đà Nẵng - Đại học Kinh tế
082. DDF - Đại học Đà Nẵng - Đại Học Ngoại Ngữ
081. SP2 - Đại học Sư phạm Hà Nội 2
080. MDA - Đại học Mỏ Địa chất
079. DQN - Đại học Quy Nhơn
078. TDL - Đại học Đà Lạt
077. TDV - Đại học Vinh
076. YHB - Đại học Y Hà Nội
075. MTU - Đại học xây dựng Miền Tây
074. DKY - Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
073. HDT - Đại học Hồng Đức
072. DDS - Đại học Đà Nẵng - Đại Học Sư Phạm
071. TGC - Học viện Báo chí Tuyên truyền
070. TLA - Đại học Thủy Lợi (phía Bắc )
069. CCS - CD Kinh tế kỹ thuật Vinatex TP. HCM
068. DDL - Đại học Điện Lực
067. DTL - Đại học Thăng Long
066. CMS - Cao Đẳng Thương Mại
065. SKN - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định
064. HTC - Học viện Tài Chính
063. QHI - ĐH QG HN - ĐH Công Nghệ
062. QHF - Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học QG Hà Nội
061. QHX - Đại Học QG Hà Nội - Đại Học KHXH và...
060. QHT - ĐH QG HN - ĐH Khoa Học Tự Nhiên
059. QHL - ĐH QG HN - Khoa Luật QHY - ĐH QG HN - Khoa Y
058. QHE - ĐH QG HN - Đại học Kinh tế
057. QHS - Đại Học QG Hà Nội - Đại học Giáo dục
056. QSC - Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐH Quốc...
055. LPS - Đại học Luật TP HCM
054. SPH - Đại học Sư Phạm Hà Nội
053. DKH - Đại học Dược HN
052. DHA - ĐH Huế - Khoa Luật
051. DKK - Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Y
050. DS - Đại học Y dược TP.HCM
049. HCP - Học viện chính sách và phát triển
048. KHA - Đại học Kinh Tế Quốc Dân
047. DMS - Đại học Tài chính - Marketting
046. DTT - Đại học Tôn Đức Thắng
045. SGD - ĐH Sài Gòn
044. DHF - ĐH Huế - ĐH Ngoại Ngữ Huế
043. DHK - ĐH Huế - ĐH Kinh Tế Huế
042. DHD - ĐH Huế - Khoa du lịch
041. DHC - Đại Học Huế - Khoa Giáo Dục Thể Chất
040. DHL - ĐH Huế - ĐH Nông Lâm Huế
039. DHS - ĐH Huế - ĐH sư Phạm Huế
038. DHT - ĐH Khoa học (ĐH Huế)
037. DHY - ĐH Huế - Đại Học Y Huế
036. DHN - ĐH Huế - ĐH Nghệ Thuật Huế
035. DHQ - ĐH Huế - Phân hiệu ĐH Huế tại Quảng Trị...
034. BKA - Đại học Bách Khoa Hà Nội
033. YTC - Đại học Y tế Công Cộng
032. DCT - Đại học Công nghiệp Thực Phẩm TP HCM
031. DQU - Đại học Quảng Nam
030. HNT - Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam
029. DTH - Đại học Hoa Sen
028. CES - Cao đẳng Công thương TP.Hồ Chí Minh
027. HUI - Đại học công nghiệp TP HCM
026. TSN - Đại Học Nha Trang (Nha Trang )
025. LNH - ĐH Lâm Nghiệp (Phía Bắc)
024. LNS - ĐH Lâm nghiệp (Phía Nam)
023. TDD - Đại học Thành Đô
022. SKV - Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
021. YPB - Đại học Y Hải Phòng
020. HYD - Học viện Y dược học cổ truyền Việt...
019. THP - Đại học Hải Phòng
018. CKC - Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
017. DHB - Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
016. HHA - Đại học Hàng Hải
015. GTS - Đại học giao thông vận tải TP HCM
014. SPK - Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM
013. KSA - Đại học Kinh tế TP HCM
012. DCD - Đại học công nghệ Đồng Nai
011. NLS - Đại học Nông Lâm TP HCM
010. SPS - Đại học Sư phạm TP HCM
009. NNH - Đại học Nông nghiệp Hà Nội
008. XDA - Đại học Xây Dựng Hà nội
007. DKC - Đại học Kỹ thuật - Công nghệ TPHCM
006. YTB - Đại học Y Thái Bình
005. NTU - Đại học Nguyễn Trãi
004. DNV - Đại Học Nội Vụ
003. MTC - Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp
002. SKD - Đại học Sân khấu Điện ảnh
001. TTG - Đại học Tiền Giang
 

Tra cứu điểm thi

Phần mềm mới

Quảng cáo

11223344550983550000
Top