Danh sách học sinh các lớp niên khóa 1994 - 1997

pmthu

New Member
Danh sách lớp A3 niên khoá 1994 - 1997

01. Nguyễn Hoàng Anh 14/05/80
02. Lê Hải Bằng 26/07/79
03. Nguyễn Trung Bình 11/03/79
04. Trần Thanh Bình 14/10/79
05. Hoàng Mai Chi 10/02/80
06. Phạm Phú Cường 17/11/78
07. Phùng Đức Thế Cường 31/12/79
08. Bùi Thị Kim Dung 01/01/80
09. Dương Trí Dũng 22/01/80
10. Hà Thùy Dương 24/10/79
11. Nguyễn Tuấn Dương 05/01/80
12. Nguyễn Thị Ánh Điệp 16/07/79
13. Phạm Minh Đức 25/08/79
14. Vũ Thị Hà Giang 12/06/80
15. Nguyễn Thanh Hà 10/11/79
16. Nguyễn Tiến Hải 04/11/79
17. Nguyễn Đức Hạnh 30/10/79
18. Nguyễn Minh Hạnh 21/03/79
19. Trương Thị Hồng Hạnh 18/08/79
20. Lê Thị Hòa 10/05/79
21. Lý Xuân Hoàng 28/08/79
22. Nguyễn Thị Mai Hương 17/02/80
23. Nguyễn Minh Hưng 30/08/79
24. Nguyễn Thị Thanh Huyền 16/12/79
25. Nguyễn Thu Huyền 01/11/79
26. Nguyễn Thế Kiểu 16/12/79
27. Phùng Kim Lan 08/06/79
28. Đỗ Trần Lâm 08/05/78
29. Đỗ Duy Linh 20/10/79
30. Nguyễn Hoàng Long 10/11/79
31. Phạm Thành Long 21/07/79
32. Nguyễn Khánh Ly 02/03/79
33. Nguyễn Thanh Mai 30/10/79
34. Vũ Thị Bích Ngọc 17/02/80
35. Lưu Thị Yến Ngọc 26/03/79
36. Lê Cẩm Nhung 23/11/79
37. Hoàng Lan Phương 01/01/80
38. Nguyễn Thanh Phương 02/06/79
39. Đào Thị Ngọc Thanh 24/10/79
40. Nguyễn Thị Phượng Thanh 30/08/79
41. Hà Chí Thành 16/07/79
42. Nguyễn Mai Việt Thắng 24/02/79
43. Phạm Thị Minh Thu 31/10/79
44. Nguyễn Đức Thuận 01/07/79
45. Trần Hữu Trung 28/06/79
46. Nguyễn Thành Trung 24/09/79
47. Nguyễn Anh Tuấn 05/01/80
48. Ngô Thanh Tùng 11/02/80

Giáo viên chủ nhiệm : cô Vương Thị Quý.

Vì thời gian cũng khá lâu, nếu như có nhầm lẫn gì thì xin bỏ qua :). MT
 

dungdede

New Member
Danh sách lớp A1 niên khóa 1994 - 1997

01. Đỗ Việt Anh
02. Ngô Thị Lan Anh
03. Nguyễn Tuấn Anh
04. Trần Ngọc Bích
05. Lê Hòa Cường
06. Nguyễn Thùy Chi
07. Hà Huy Dũng
08. Mai Chí Dũng
09. Đỗ Đức Dũng
10. Trần Anh Đức
11. Nguyễn Thị Thu Hằng
12. Phan Minh Hằng
13. Trương Diễm Hằng
14. Đỗ Mai Hương
15. Hoàng Hà
16. Nguyễn Huy Hà
17. Nguyễn Thị Thanh Hà (A)
18. Nguyễn Thị Thanh Hà (B)
19. Trương Nguyễn Thu Hà
20. Phạm Minh Hải
21. Ngô Trí Hiếu
22. Nguyễn Trung Hiếu
23. Nguyễn Thị Hải Hưng
24. Vũ Ánh Linh
25. Dương Đức Long
26. Nguyễn Đăng Long
27. Nguyễn Minh Long
28. Nguyễn Thanh Mai
29. Hà Bình Minh
30. Phùng Thanh Minh
31. Trần Tuấn Minh
32. Ngô Thanh Nga
33. Lê Hữu Nghị
34. Hoàng Nguyên
35. Lương Kim Nhung
36. Lê Thu Phương
37. Cao Thanh Tâm
38. Trần Thanh Tâm
39. Nguyễn Mạnh Tường
40. Lê Quang Thành
41. Nguyễn Chiến Thắng
42. Nguyễn Tiến Thắng
43. Phạm Thị Ngọc Thu
44. Hoàng Tùng
45. Vũ Hoàng Tùng
46. Trần Quỳnh Trang
47. Ngô Đặng Trinh
48. Phạm Anh Tuấn
49. Phạm Công Tuấn
50. Trần Anh Tuấn
51. Hoàng Khánh Vân

Giáo viên chủ nhiệm :
- Lớp 10, 11 : thầy Nguyễn Tư (dạy Toán).
- Lớp 12 : thầy Bùi Phúc Trạch (dạy Sinh).
 

Nguyen Tung

New Member
D3 (94-97)

Danh sách lớp D3 niên khoá 1994 - 1997

01. Nguyễn Tùng
02. Nguyễn Hoàng Anh
03. Nguyễn Minh Tuấn
04. Tiết Minh Tuấn
05. Nguyễn Tuấn Anh
06. Đỗ Thế Kiên
07. Nguyễn Quang Huy (Huy Tam)
08. Nguyễn Hoàng Hà
09. Nguyễn Thu Hà
10. Trần Thu Hà
11. Ngô Cẩm Tú
12. Lưu Ngọc Chấn
13. Nguyễn Tuấn Đạt
14. Nguyễn Hoàng Tùng
15. Phan Anh Tuấn
16. Phạm Quang Hùng
17. Nguyễn Hồng Điệp
18. Lê Kim Điệp
19. Nguyễn Thu Hương
20. Nguyễn Mai Hương
21. Nguyễn Thanh Huyền
22. Lê Vũ Hà
23. Ngô Thanh Tân
24. Nguyễn Anh Tuấn
25. Hà (Chử)
26. Nguyễn Thành Long
27. Kim Ngọc Long
28. Long (Long say)
29. Nguyễn Huy Cường
30. Trần Quốc Cường
31. Phạm Thanh Huyền
32. Nguyễn Anh Cương
33. Ngà (Ngà voi)
34. Kiên (Kiên Kỳ)
35. Nguyễn Thanh Thúy
36. Nguyễn Thị Hồng Ngọc
37. Nguyễn Thị Hồng
38. Chi (Chi bủm)
39. Tạ Thái Sâm

(Còn tiếp)

Giáo viên chủ nhiệm : cô Nguyễn Thị Minh Châu.
 

bangxe

New Member
Danh sách lớp A10 niên khoá 1994 - 1997

01. Bùi Lan Anh
02. Lê Ngọc Anh
03. Nguyễn Ngọc Anh
04. Trần Vũ Hoàng Anh
05. Nguyễn Anh Bình
06. Nguyễn Đức Bằng
07. Nguyễn Đức Cường
08. Trần Văn Cường
09. Phạm Trung Dũng
10. Pham Xuân Duy
11. Lê Thu Hương
12. Lê Kiều Giáng Hương
13. Nguyễn Minh Hà
14. Nguyễn Thu Hiền
15. Vũ Thu Hoài
16. Nguyễn Thu Hà
17. Lê Thu Hằng
18. Nguyễn Thu Hiền
19. Nguyễn Minh Hoà
20. Nguyễn Mai Hương
21. Kiều Lê Hải
22. Đào Đức Hiếu
23. Đào Hồng Hải
24. Vũ Huy Hoàng
25. Phạm Tuấn Hưng
26. Nguyễn Quang Hiếu
27. Nguyễn Tuyết Minh
28. Ngô Kim Khánh
29. Trịnh Vân Khánh
30. Nguyễn Việt Phương
31. Nguyễn Trung Quân
32. Vũ Sinh
33. Nguyễn Thanh Vân
34. Lê Quỳnh Vân
35. Bùi Hoàng Anh Tuấn
36. Nguyễn Anh Tuấn
37. Nguyễn Như Trang
38. Vũ Thu Trang
39. Nguyễn Thu Trang
40. Nguyễn Thanh Trâm

Giáo viên chủ nhiệm : Nguyễn Thị Hanh
 

Tra cứu điểm thi

Phần mềm mới

Quảng cáo

11223344550983550000
Top