Danh sách học sinh các lớp niên khóa 1996 - 1999

Pham Vu Ngoc Ha

Active Member
Danh sách lớp A4 - Ban khoa học tự nhiên - niên khoá 1996 - 1999

01. Đặng Phương Anh
02. Nguyễn Thế Anh (đã lập gia đình)
03. Nguyễn Thị Quỳnh Anh
04. Phạm Vân Anh (Pháp)
05. Nguyễn Duy Bình
06. Nguyễn Tiến Đạt
07. Giang
08. Phạm Vũ Ngọc Hà (Áo)
09. Đỗ Thu Hà
10. Nguyễn Thị Thu Hà
11. Đặng Thị Hạnh (Nga)
12. Trần Thúy Hằng (Pháp)
13. Nguyễn Công Hiếu
14. Nguyễn Việt Hoàng
15. Nguyễn Dương Hoàng (Úc)
16. Nguyễn Vũ Hoàng
17. Nguyễn Quang Huy
18. Lê Lan Hương (lớp trường, đã lập gia đình, 1 con trai)
19. Nguyễn Thúy Hường
20. Vũ Quý Khang
21. Hoàng Thu Lan
22. Dương Thành Lân
23. Kiều Mạnh Linh (Nhật)
24. Phạm Vũ Linh
25. Phạm Duy Long
26. Hoàng Diệu Minh (Pháp)
27. Lê Hoàng Minh
28. Lê Hồng Minh
29. Trần Minh
30. Hoàng My
31. Nguyễn Hải Nam (Ukraina)
32. Nguyễn Hoài Nam
33. Hoàng Hồng Nhung (Bí thư)
34. Phúc (lớp phó)
35. Hoàng Hoài Phương
36. Nguyễn Phương Thanh
37. Thanh
38. Lê Tư Thế (lớp phó học tập, cũng vừa lập gia đình rùi)
39. Khuất Thị Hà Thu
40. Ngô Vũ Phương Thùy (đã lập gia đình)
41. Đỗ Thanh Thủy
42. Nguyễn Thủy
43. Nguyễn Thu Trang
44. Nguyễn Thị Mai Trinh (Hàn Quốc)
45. Nguyễn Thanh Tú
46. Lê Anh Tuấn (Pháp)
47. Nguyễn Anh Tuấn
48. Trịnh Anh Tuấn (UK)
49. Trần Quốc Tuấn
50. Nguyễn Khánh Tùng (Pháp)

Giáo viên chủ nhiệm : thầy Nguyễn Cao Oánh
 

jarome

Member
Danh sách lớp D1 niên khoá 1996 - 1999

1. Bùi Tá Hoan
2. Bùi Việt Phương
3. Cao Duy Khôi
4. Doãn Hữu Khánh Hiệp
5. Dương Anh Tuấn
6. Đặng Tuấn Khang
7. Đinh Anh Quân
8. Đinh Lê Anh Tuấn
9. Đỗ Anh Tuấn
10. Đỗ Thị Hồng Nhung
11. Hoàng Thị Quỳnh Hoa
12. Kim Minh Trang
13. Lê Hoàng Minh
14. Lê Hồng Minh
15. Lưu Minh Khoa
16. Nguyễn Công Mạnh
17. Nguyễn Duy Đạt
18. Nguyễn Hải Nam
19. Nguyễn Hồng Phương
20. Nguyễn Hưng Nghĩa
21. Nguyễn Hữu Đôn
22. Nguyễn Minh Vũ
23. Trần Quốc Hoàn
24. Vũ Quốc Huy
25. Nguyễn Tuấn Anh
26. Nguyễn Thanh Hằng
27. Nguyễn Thu Hằng
28. Nguyễn Thuỳ Linh
29. Nguyễn Trường Giang
30. Nguyễn Thanh Bình
31. Phạm Nguyên Anh
32. Tăng Bá Mạnh
33. Trần Tuấn Vũ
34. Trần Việt Hà
35. Trần Xuân Bách
36. Vũ Anh Tuấn
37. Vũ Công Thắng
38. Vũ Lê Bích Phượng
39. Vũ Thắng
40. Phạm Trung Kiên
41. Phạm Duy Anh
 

Tra cứu điểm thi

Phần mềm mới

Quảng cáo

11223344550983550000
Top